Từ vựng về đồ dùng học tập
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| backpack /ˈbækpæk/ | ba lô (đi học) |
| pencil /ˈpensl/ | bút chì |
| eraser /ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
| ruler /ˈruːlə(r)/ | thước kẻ |
| pencil case /ˈpensl keɪs/ | hộp đựng bút chì![]() |
| marker /ˈmɑːkə(r)/ | bút đánh dấu![]() |
| highlighter /ˈhaɪlaɪtə(r)/ | bút đánh dấu![]() |
| notebook /ˈnəʊtbʊk/ | vở, sổ ghi |
| textbook /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
| notepad /ˈnəʊtpæd/ | tập giấy để ghi chép |
| ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ | bút bi |
| calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ | máy tính |
| water bottle /ˌhɒt ˈwɔːtə bɒtl// | chai nước |
| mechanical pencil /məˌkænɪkl ˈpensl/ | bút chì kim![]() |
| glue /ɡluː/ | hồ dán |
| colored pencil /ˈkʌləd ˈpensl/ | bút chì màu |
| art supplies /ɑːt səˈplaɪ/ | vật dụng nghệ thuật |
| gym clothes // | quần áo thể dục |
| hand towel // | khăn tay |
| binder /ˈbaɪndə(r)/ | bìa rời (của sách, báo)![]() |




